Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好似

Pinyin: hǎo sì

Meanings: Seems like, similar to., Giống như, tựa như., ①好像。*②像。[例]大坝好似铜墙铁壁,顶住了洪水的冲击。*③胜过。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 女, 子, 亻, 以

Chinese meaning: ①好像。*②像。[例]大坝好似铜墙铁壁,顶住了洪水的冲击。*③胜过。

Grammar: Dùng để so sánh hai đối tượng, tương tự như 好像 (hǎo xiàng).

Example: 月亮好似一个银盘。

Example pinyin: yuè liàng hǎo sì yí gè yín pán 。

Tiếng Việt: Mặt trăng giống như một chiếc đĩa bạc.

好似
hǎo sì
HSK 6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như, tựa như.

Seems like, similar to.

好像

像。大坝好似铜墙铁壁,顶住了洪水的冲击

胜过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...