Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好容易
Pinyin: hǎo róng yì
Meanings: Very difficult, not easy at all (ironically used as the opposite meaning)., Rất khó khăn, không dễ dàng chút nào (cách dùng ngược lại với nghĩa đen).
HSK Level: hsk 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 24
Radicals: 女, 子, 宀, 谷, 勿, 日
Grammar: Biểu thị mức độ khó khăn, thường xuất hiện trước câu chính.
Example: 好不容易才找到这本书。
Example pinyin: hǎo bù róng yì cái zhǎo dào zhè běn shū 。
Tiếng Việt: Phải rất vất vả mới tìm được cuốn sách này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất khó khăn, không dễ dàng chút nào (cách dùng ngược lại với nghĩa đen).
Nghĩa phụ
English
Very difficult, not easy at all (ironically used as the opposite meaning).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế