Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好善恶恶

Pinyin: hào shàn wù è

Meanings: To love what is good and detest what is evil., Yêu thích điều thiện và căm ghét điều ác., 崇尚美善,憎恨丑恶。[出处]《说岳全传》第七三回“好善恶恶,人人如此。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 女, 子, 䒑, 口, 羊, 亚, 心

Chinese meaning: 崇尚美善,憎恨丑恶。[出处]《说岳全传》第七三回“好善恶恶,人人如此。”

Grammar: Là cụm từ ghép, cấu trúc này tương tự như '好善嫉恶', nhưng nhấn mạnh sự căm ghét nhiều hơn.

Example: 她是一个好善恶恶的人。

Example pinyin: tā shì yí gè hǎo shàn è è de rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một người yêu thích điều thiện và căm ghét điều ác.

好善恶恶
hào shàn wù è
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thích điều thiện và căm ghét điều ác.

To love what is good and detest what is evil.

崇尚美善,憎恨丑恶。[出处]《说岳全传》第七三回“好善恶恶,人人如此。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...