Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好学不倦

Pinyin: hào xué bù juàn

Meanings: To be eager to learn and never tire of studying., Ham học hỏi và không biết mệt mỏi., 喜欢学习,不知疲倦。[出处]《史记·楚世家》“昔我文公,狐季姬之了也,有宠于献公,好学不倦 。”[例]苏飂少不得父意,常与仆夫杂处,而~。——宋·王傥《唐语林·文学》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 女, 子, 冖, 𭕄, 一, 亻, 卷

Chinese meaning: 喜欢学习,不知疲倦。[出处]《史记·楚世家》“昔我文公,狐季姬之了也,有宠于献公,好学不倦 。”[例]苏飂少不得父意,常与仆夫杂处,而~。——宋·王傥《唐语林·文学》。

Grammar: Thường sử dụng để ca ngợi tinh thần học tập bền bỉ.

Example: 他好学不倦,每天都在学习新知识。

Example pinyin: tā hào xué bú juàn , měi tiān dōu zài xué xí xīn zhī shi 。

Tiếng Việt: Anh ấy ham học hỏi và không bao giờ cảm thấy mệt mỏi, mỗi ngày đều học hỏi kiến thức mới.

好学不倦
hào xué bù juàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ham học hỏi và không biết mệt mỏi.

To be eager to learn and never tire of studying.

喜欢学习,不知疲倦。[出处]《史记·楚世家》“昔我文公,狐季姬之了也,有宠于献公,好学不倦 。”[例]苏飂少不得父意,常与仆夫杂处,而~。——宋·王傥《唐语林·文学》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好学不倦 (hào xué bù juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung