Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奴才
Pinyin: nú cái
Meanings: Slave, lackey., Gã nô lệ, kẻ cam chịu làm tay sai., ①奴仆;家奴。*②指甘心供人驱使、帮凶作恶的人。[例]一脸奴才相。*③明清两代太监和清代满人、武官等对皇帝的自称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 又, 女, 才
Chinese meaning: ①奴仆;家奴。*②指甘心供人驱使、帮凶作恶的人。[例]一脸奴才相。*③明清两代太监和清代满人、武官等对皇帝的自称。
Grammar: Từ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ kẻ hèn kém, khúm núm.
Example: 他不过是个听命于人的奴才。
Example pinyin: tā bú guò shì gè tīng mìng yú rén de nú cái 。
Tiếng Việt: Anh ta chẳng qua chỉ là một tên nô lệ nghe lệnh người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gã nô lệ, kẻ cam chịu làm tay sai.
Nghĩa phụ
English
Slave, lackey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奴仆;家奴
指甘心供人驱使、帮凶作恶的人。一脸奴才相
明清两代太监和清代满人、武官等对皇帝的自称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!