Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奶粉
Pinyin: nǎi fěn
Meanings: Powdered milk, Sữa bột, ①将牛奶脱水后制成的一种食品,易保存,食用方便,加开水冲饮。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 乃, 女, 分, 米
Chinese meaning: ①将牛奶脱水后制成的一种食品,易保存,食用方便,加开水冲饮。
Grammar: Danh từ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và chăm sóc trẻ em.
Example: 他给婴儿冲了奶粉。
Example pinyin: tā gěi yīng ér chōng le nǎi fěn 。
Tiếng Việt: Anh ấy pha sữa bột cho em bé.

📷 Sữa bột
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sữa bột
Nghĩa phụ
English
Powdered milk
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将牛奶脱水后制成的一种食品,易保存,食用方便,加开水冲饮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
