Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好善嫉恶

Pinyin: hào shàn jí è

Meanings: To love goodness and hate evil., Yêu cái thiện và ghét cái ác., 崇尚美善,憎恨丑恶。[出处]汉·王符《潜夫论·实贡》“好善嫉恶,赏罚严明,治之材也。”[例]尤恶下为朋党相构,~,出于天性。——《旧唐书·李晟传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 女, 子, 䒑, 口, 羊, 疾, 亚, 心

Chinese meaning: 崇尚美善,憎恨丑恶。[出处]汉·王符《潜夫论·实贡》“好善嫉恶,赏罚严明,治之材也。”[例]尤恶下为朋党相构,~,出于天性。——《旧唐书·李晟传》。

Grammar: Cụm từ mang ý nghĩa tích cực, thể hiện thái độ đối với điều tốt và xấu. Có thể sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng.

Example: 他的性格是好善嫉恶。

Example pinyin: tā de xìng gé shì hǎo shàn jí è 。

Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy là yêu thích điều thiện và ghét điều ác.

好善嫉恶
hào shàn jí è
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu cái thiện và ghét cái ác.

To love goodness and hate evil.

崇尚美善,憎恨丑恶。[出处]汉·王符《潜夫论·实贡》“好善嫉恶,赏罚严明,治之材也。”[例]尤恶下为朋党相构,~,出于天性。——《旧唐书·李晟传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...