Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 4891 to 4920 of 28899 total words

卧榻鼾睡
wò tà hān shuì
Ngủ say sưa trên giường, không biết gì v...
卧游
wò yóu
Du ngoạn qua tưởng tượng khi nằm tại chỗ...
卧薪尝胆
wò xīn cháng dǎn
Nằm gai nếm mật, chịu khổ luyện để phục ...
卧轨
wò guǐ
Nằm xuống đường ray để tự tử hoặc phản đ...
卧雪眠霜
wò xuě mián shuāng
Nằm trên tuyết, ngủ dưới sương, chịu đựn...
卫冕
wèi miǎn
Bảo vệ danh hiệu vô địch; giữ vững ngôi ...
危急存亡
wēi jí cún wáng
Tình thế nguy cấp, có thể dẫn đến sự tồn...
危机四伏
wēi jī sì fú
Bốn bề đầy rẫy nguy cơ, rất nguy hiểm.
危殆
wēi dài
Nguy hiểm, sắp mất mạng hoặc thất bại.
危笃
wēi dǔ
Bệnh tình nguy kịch, khó qua khỏi.
危而不持
wēi ér bù chí
Gặp nguy nhưng không biết giữ mình, dẫn ...
危若朝露
wēi ruò zhāo lù
Nguy hiểm như giọt sương buổi sớm, dễ ta...
危言
wēi yán
Lời nói thẳng thắn, đôi khi làm người kh...
危言危行
wēi yán wēi xíng
Lời nói và hành động chính trực, cẩn trọ...
危言核论
wēi yán hé lùn
Những lời cảnh báo nghiêm khắc và lập lu...
危言正色
wēi yán zhèng sè
Nói năng nghiêm túc và sắc bén nhằm mục ...
危言竦论
wēi yán sǒng lùn
Những lời lẽ mạnh mẽ, gây kinh ngạc, thư...
危言覈论
wēi yán hé lùn
Những lời bàn luận sâu sắc nhưng đáng sợ...
危言逆耳
wēi yán nì ěr
Những lời nói khó nghe nhưng chân thật, ...
危言高论
wēi yán gāo lùn
Những lời bàn luận cao siêu nhưng cũng đ...
危象
wēi xiàng
Tình trạng nguy hiểm, dấu hiệu đáng lo n...
危辞耸听
wēi cí sǒng tīng
Lời lẽ đe dọa, gây hoảng sợ (để làm ngườ...
危迫
wēi pò
Nguy cấp, khẩn cấp
危迫利诱
wēi pò lì yòu
Đe dọa và mua chuộc
即温听厉
jí wēn tīng lì
Nói năng nhẹ nhàng nhưng nội dung nghiêm...
即物穷理
jí wù qióng lǐ
Khảo sát sự vật để tìm ra chân lý
即若
jí ruò
Liền như, tức thì như
即行
jí xíng
Tiến hành ngay, thực hiện ngay
luǎn
Trứng (động vật)
卵子
luǎn zǐ
Tế bào trứng (trong sinh sản của động vậ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...