Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危言覈论
Pinyin: wēi yán hé lùn
Meanings: Profound but alarming or sharp discussions that often prompt serious thinking., Những lời bàn luận sâu sắc nhưng đáng sợ hoặc gay gắt, thường thúc đẩy suy nghĩ nghiêm túc., 正直而翔实的言论。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 㔾, 厃, 言, 敫, 覀, 仑, 讠
Chinese meaning: 正直而翔实的言论。
Grammar: Đây là một cụm từ phức tạp, thường xuất hiện trong văn viết hoặc thảo luận học thuật. Cấu trúc thường thấy là [专家/学者] 提出危言覈论.
Example: 在这次会议上,专家们提出了许多危言覈论。
Example pinyin: zài zhè cì huì yì shàng , zhuān jiā men tí chū le xǔ duō wēi yán hé lùn 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp này, các chuyên gia đã đưa ra nhiều ý kiến sâu sắc nhưng đáng lo ngại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời bàn luận sâu sắc nhưng đáng sợ hoặc gay gắt, thường thúc đẩy suy nghĩ nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
Profound but alarming or sharp discussions that often prompt serious thinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正直而翔实的言论。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế