Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危言逆耳
Pinyin: wēi yán nì ěr
Meanings: Harsh but truthful words that often help people realize problems., Những lời nói khó nghe nhưng chân thật, thường giúp con người nhận ra vấn đề., 正直的规劝听起来不顺耳。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 㔾, 厃, 言, 屰, 辶, 耳
Chinese meaning: 正直的规劝听起来不顺耳。
Grammar: Cụm từ này thường đi kèm với cấu trúc 虽然...但是 (mặc dù...nhưng) để tạo đối lập giữa cảm giác khó chịu và giá trị của lời nói.
Example: 虽然这些话危言逆耳,但确实有道理。
Example pinyin: suī rán zhè xiē huà wēi yán nì ěr , dàn què shí yǒu dào lǐ 。
Tiếng Việt: Mặc dù những lời này khó nghe nhưng thực sự có lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời nói khó nghe nhưng chân thật, thường giúp con người nhận ra vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Harsh but truthful words that often help people realize problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正直的规劝听起来不顺耳。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế