Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危言竦论
Pinyin: wēi yán sǒng lùn
Meanings: Strong and astonishing words that often make people worried or pay attention., Những lời lẽ mạnh mẽ, gây kinh ngạc, thường làm mọi người lo lắng hoặc chú ý., 使人感到惊恐或震动的言论。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 㔾, 厃, 言, 束, 立, 仑, 讠
Chinese meaning: 使人感到惊恐或震动的言论。
Grammar: Cụm từ này thường đóng vai trò bổ nghĩa cho câu, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với động từ diễn đạt việc phát ngôn.
Example: 他的危言竦论引起了很多人的关注。
Example pinyin: tā de wēi yán sǒng lùn yǐn qǐ le hěn duō rén de guān zhù 。
Tiếng Việt: Những lời lẽ mạnh mẽ của anh ta thu hút sự chú ý của nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời lẽ mạnh mẽ, gây kinh ngạc, thường làm mọi người lo lắng hoặc chú ý.
Nghĩa phụ
English
Strong and astonishing words that often make people worried or pay attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人感到惊恐或震动的言论。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế