Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 危言

Pinyin: wēi yán

Meanings: Frank words that may cause fear or anxiety., Lời nói thẳng thắn, đôi khi làm người khác lo sợ., ①正直的话。[例]邦有道,危言危行。——《论语·宪问》。*②故意说吓人的话。[例]危言耸听。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 㔾, 厃, 言

Chinese meaning: ①正直的话。[例]邦有道,危言危行。——《论语·宪问》。*②故意说吓人的话。[例]危言耸听。

Grammar: Thường được dùng để chỉ những lời nói chân thật nhưng cũng đáng sợ.

Example: 他说出危言,让大家都感到紧张。

Example pinyin: tā shuō chū wēi yán , ràng dà jiā dōu gǎn dào jǐn zhāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói lời thẳng thắn, khiến mọi người đều cảm thấy căng thẳng.

危言
wēi yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói thẳng thắn, đôi khi làm người khác lo sợ.

Frank words that may cause fear or anxiety.

正直的话。邦有道,危言危行。——《论语·宪问》

故意说吓人的话。危言耸听

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

危言 (wēi yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung