Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 危迫

Pinyin: wēi pò

Meanings: Critical, urgent, Nguy cấp, khẩn cấp, ①危险而急迫。[例]危迫时期。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 㔾, 厃, 白, 辶

Chinese meaning: ①危险而急迫。[例]危迫时期。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả mức độ nguy hiểm hoặc sự cấp bách của một vấn đề. Thường kết hợp với các từ như 十分 (rất), 情况 (tình hình).

Example: 情况十分危迫。

Example pinyin: qíng kuàng shí fēn wēi pò 。

Tiếng Việt: Tình hình rất nguy cấp.

危迫
wēi pò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguy cấp, khẩn cấp

Critical, urgent

危险而急迫。危迫时期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

危迫 (wēi pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung