Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卧轨

Pinyin: wò guǐ

Meanings: To lie on train tracks as a form of suicide or protest., Nằm xuống đường ray để tự tử hoặc phản đối., ①为了阻止火车通行或自杀而躺在铁轨上。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 卜, 臣, 九, 车

Chinese meaning: ①为了阻止火车通行或自杀而躺在铁轨上。

Grammar: Động từ mang sắc thái bi kịch hoặc phản kháng xã hội.

Example: 他因绝望而选择卧轨自杀。

Example pinyin: tā yīn jué wàng ér xuǎn zé wò guǐ zì shā 。

Tiếng Việt: Vì tuyệt vọng, anh ấy chọn cách nằm xuống đường ray để tự tử.

卧轨
wò guǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm xuống đường ray để tự tử hoặc phản đối.

To lie on train tracks as a form of suicide or protest.

为了阻止火车通行或自杀而躺在铁轨上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卧轨 (wò guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung