Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危殆
Pinyin: wēi dài
Meanings: In peril; in a dangerous or life-threatening state., Nguy hiểm, sắp mất mạng hoặc thất bại., ①危险;危急。[例]士卒尽,则军危殆。——《韩非子·解老》。[例]国其危殆。——《汉书·刘向》。[例]生命危殆。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 㔾, 厃, 台, 歹
Chinese meaning: ①危险;危急。[例]士卒尽,则军危殆。——《韩非子·解老》。[例]国其危殆。——《汉书·刘向》。[例]生命危殆。
Grammar: Được dùng khi muốn nhấn mạnh mức độ nguy hiểm trầm trọng, thường áp dụng cho con người hoặc tình hình.
Example: 他的生命已经危殆。
Example pinyin: tā de shēng mìng yǐ jīng wēi dài 。
Tiếng Việt: Tính mạng của anh ấy đã nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguy hiểm, sắp mất mạng hoặc thất bại.
Nghĩa phụ
English
In peril; in a dangerous or life-threatening state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
危险;危急。士卒尽,则军危殆。——《韩非子·解老》。国其危殆。——《汉书·刘向》。生命危殆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!