Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危言正色
Pinyin: wēi yán zhèng sè
Meanings: To speak seriously and sharply with the aim of warning others., Nói năng nghiêm túc và sắc bén nhằm mục đích cảnh tỉnh người khác., 刚直的言论和严正的态度。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 㔾, 厃, 言, 一, 止, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 刚直的言论和严正的态度。
Grammar: Được sử dụng trong các câu miêu tả cách giao tiếp trang trọng hoặc mang tính răn đe. Thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
Example: 他对下属总是危言正色,希望他们能改正错误。
Example pinyin: tā duì xià shǔ zǒng shì wēi yán zhèng sè , xī wàng tā men néng gǎi zhèng cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói năng nghiêm túc với cấp dưới, hy vọng họ sửa chữa sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng nghiêm túc và sắc bén nhằm mục đích cảnh tỉnh người khác.
Nghĩa phụ
English
To speak seriously and sharply with the aim of warning others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚直的言论和严正的态度。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế