Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卧雪眠霜
Pinyin: wò xuě mián shuāng
Meanings: Sleeping on snow and frost, enduring hardships., Nằm trên tuyết, ngủ dưới sương, chịu đựng gian khổ., 睡卧在霜雪之上,比喻艰苦的流浪生活。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 卜, 臣, 彐, 雨, 民, 目, 相
Chinese meaning: 睡卧在霜雪之上,比喻艰苦的流浪生活。
Grammar: Thành ngữ hiếm, miêu tả sự chịu đựng khó khăn khắc nghiệt.
Example: 为了完成任务,他们不得不卧雪眠霜。
Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā men bù dé bú wò xuě mián shuāng 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, họ buộc phải chịu đựng gió sương lạnh giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm trên tuyết, ngủ dưới sương, chịu đựng gian khổ.
Nghĩa phụ
English
Sleeping on snow and frost, enduring hardships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睡卧在霜雪之上,比喻艰苦的流浪生活。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế