Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危言高论
Pinyin: wēi yán gāo lùn
Meanings: Lofty but also alarming discussions, often stimulating deep thinking., Những lời bàn luận cao siêu nhưng cũng đáng sợ, thường kích thích tư duy sâu rộng., 正直而不同凡响的言论。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 㔾, 厃, 言, 亠, 冋, 口, 仑, 讠
Chinese meaning: 正直而不同凡响的言论。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc triết học. Có thể đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ cho câu.
Example: 教授在课堂上的危言高论让学生们陷入深思。
Example pinyin: jiào shòu zài kè táng shàng de wēi yán gāo lùn ràng xué shēng men xiàn rù shēn sī 。
Tiếng Việt: Những lời giảng cao siêu của giáo sư trên lớp khiến sinh viên suy nghĩ sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời bàn luận cao siêu nhưng cũng đáng sợ, thường kích thích tư duy sâu rộng.
Nghĩa phụ
English
Lofty but also alarming discussions, often stimulating deep thinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正直而不同凡响的言论。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế