Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卫冕

Pinyin: wèi miǎn

Meanings: To defend a championship title; to retain the champion status., Bảo vệ danh hiệu vô địch; giữ vững ngôi vị quán quân., ①体育竞赛中指蝉联冠军,保住上届取得的冠军地位。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 丨, 𠃌, 免, 冃

Chinese meaning: ①体育竞赛中指蝉联冠军,保住上届取得的冠军地位。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thi đấu, giải thưởng.

Example: 他成功卫冕了冠军头衔。

Example pinyin: tā chéng gōng wèi miǎn le guàn jūn tóu xián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thành công bảo vệ danh hiệu vô địch.

卫冕
wèi miǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ danh hiệu vô địch; giữ vững ngôi vị quán quân.

To defend a championship title; to retain the champion status.

体育竞赛中指蝉联冠军,保住上届取得的冠军地位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卫冕 (wèi miǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung