Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 危若朝露

Pinyin: wēi ruò zhāo lù

Meanings: As precarious as morning dew, easily vanishing at any time., Nguy hiểm như giọt sương buổi sớm, dễ tan biến bất cứ lúc nào., 危险得像清早的露水一样容易消失。比喻面临死亡。[出处]西汉·司马迁《史记·商君列传》“君之危若朝露,尚将欲延年益寿乎!”[例]今李氏~,汝诸王不舍生取义。——宋·司马光《资治通鉴·唐则天后垂拱四年》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 㔾, 厃, 右, 艹, 月, 𠦝, 路, 雨

Chinese meaning: 危险得像清早的露水一样容易消失。比喻面临死亡。[出处]西汉·司马迁《史记·商君列传》“君之危若朝露,尚将欲延年益寿乎!”[例]今李氏~,汝诸王不舍生取义。——宋·司马光《资治通鉴·唐则天后垂拱四年》。

Grammar: Thành ngữ so sánh sự mong manh và dễ mất đi của một điều gì đó.

Example: 他的地位危若朝露,随时可能被取代。

Example pinyin: tā de dì wèi wēi ruò cháo lù , suí shí kě néng bèi qǔ dài 。

Tiếng Việt: Vị trí của anh ấy nguy hiểm như giọt sương buổi sáng, có thể bị thay thế bất cứ lúc nào.

危若朝露
wēi ruò zhāo lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguy hiểm như giọt sương buổi sớm, dễ tan biến bất cứ lúc nào.

As precarious as morning dew, easily vanishing at any time.

危险得像清早的露水一样容易消失。比喻面临死亡。[出处]西汉·司马迁《史记·商君列传》“君之危若朝露,尚将欲延年益寿乎!”[例]今李氏~,汝诸王不舍生取义。——宋·司马光《资治通鉴·唐则天后垂拱四年》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

危若朝露 (wēi ruò zhāo lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung