Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危迫利诱
Pinyin: wēi pò lì yòu
Meanings: To threaten and bribe, Đe dọa và mua chuộc, 用暴力压迫,用利益引诱。形容软硬兼施,企图使人服从。[例]~不能动摇一个爱国志士的坚强意志。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 㔾, 厃, 白, 辶, 刂, 禾, 秀, 讠
Chinese meaning: 用暴力压迫,用利益引诱。形容软硬兼施,企图使人服从。[例]~不能动摇一个爱国志士的坚强意志。
Grammar: Động từ ghép, gồm hai phần: 危迫 (đe dọa) và 利诱 (mua chuộc). Thường sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội liên quan đến hành vi xấu xa.
Example: 敌人对他进行了危迫利诱。
Example pinyin: dí rén duì tā jìn xíng le wēi pò lì yòu 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã đe dọa và mua chuộc anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đe dọa và mua chuộc
Nghĩa phụ
English
To threaten and bribe
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用暴力压迫,用利益引诱。形容软硬兼施,企图使人服从。[例]~不能动摇一个爱国志士的坚强意志。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế