Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卧薪尝胆
Pinyin: wò xīn cháng dǎn
Meanings: To sleep on brushwood and taste gall, enduring hardship to seek revenge or achieve a big goal., Nằm gai nếm mật, chịu khổ luyện để phục thù hoặc đạt mục tiêu lớn., 薪柴草。睡觉睡在柴草上,吃饭睡觉都尝一尝苦胆。形容人刻苦自励,发奋图强。[出处]《史记·越王勾践世家》“越王勾路反国,乃苦身焦思,置胆于坐,坐卧即仰胆,饮食亦尝胆也。”[例]中国足球要想冲出亚洲,必须~,刻苦训练。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 卜, 臣, 新, 艹, 云, 龸, 旦, 月
Chinese meaning: 薪柴草。睡觉睡在柴草上,吃饭睡觉都尝一尝苦胆。形容人刻苦自励,发奋图强。[出处]《史记·越王勾践世家》“越王勾路反国,乃苦身焦思,置胆于坐,坐卧即仰胆,饮食亦尝胆也。”[例]中国足球要想冲出亚洲,必须~,刻苦训练。
Grammar: Thành ngữ nổi tiếng, mang sắc thái kiên trì và quyết tâm cao độ.
Example: 为了成功,他卧薪尝胆多年。
Example pinyin: wèi le chéng gōng , tā wò xīn cháng dǎn duō nián 。
Tiếng Việt: Để thành công, anh ấy đã chịu đựng gian khổ nhiều năm trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm gai nếm mật, chịu khổ luyện để phục thù hoặc đạt mục tiêu lớn.
Nghĩa phụ
English
To sleep on brushwood and taste gall, enduring hardship to seek revenge or achieve a big goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薪柴草。睡觉睡在柴草上,吃饭睡觉都尝一尝苦胆。形容人刻苦自励,发奋图强。[出处]《史记·越王勾践世家》“越王勾路反国,乃苦身焦思,置胆于坐,坐卧即仰胆,饮食亦尝胆也。”[例]中国足球要想冲出亚洲,必须~,刻苦训练。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế