Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危辞耸听
Pinyin: wēi cí sǒng tīng
Meanings: Threatening words to alarm people (to draw attention), Lời lẽ đe dọa, gây hoảng sợ (để làm người khác chú ý), ①故意说吓人的话使人听了吃惊、害怕。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 㔾, 厃, 舌, 辛, 从, 耳, 口, 斤
Chinese meaning: ①故意说吓人的话使人听了吃惊、害怕。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong văn nói hoặc viết để chỉ cách diễn đạt có tính chất kích động sự sợ hãi của người nói. Đôi khi mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他总是用危辞耸听来吓唬人。
Example pinyin: tā zǒng shì yòng wēi cí sǒng tīng lái xià hu rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn dùng những lời lẽ đe dọa để hù dọa người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ đe dọa, gây hoảng sợ (để làm người khác chú ý)
Nghĩa phụ
English
Threatening words to alarm people (to draw attention)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意说吓人的话使人听了吃惊、害怕
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế