Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 4741 to 4770 of 28899 total words

华诞
huá dàn
Sinh nhật quan trọng (thường dùng để chỉ...
华里
huá lǐ
Một đơn vị đo chiều dài trong hệ Trung Q...
华靡
huá mí
Hào nhoáng, xa xỉ
协力同心
xié lì tóng xīn
Cùng nhau hợp tác với một lòng nhất trí.
协力齐心
xié lì qí xīn
Hợp lực lại với nhau và có chung một ý c...
协同作用
xié tóng zuò yòng
Hiệu quả cộng hưởng khi hai yếu tố phối ...
协心同力
xié xīn tóng lì
Cùng chung sức, đồng lòng làm việc với n...
协心戮力
xié xīn lù lì
Gắng sức cùng nhau với quyết tâm cao độ.
协理
xié lǐ
Hỗ trợ, giúp đỡ trong công việc; chức da...
协私罔上
xié sī wǎng shàng
Âm thầm câu kết với nhau để làm hại ngườ...
协调
xié tiáo
Phối hợp, điều phối; hài hòa.
卑下
bēi xià
Hèn mọn, thấp kém về địa vị hoặc phẩm ch...
卑不足道
bēi bù zú dào
Quá nhỏ bé, không đáng kể, quá tầm thườn...
卑劣
bēi liè
Đê tiện, xấu xa, bất lương về mặt đạo đứ...
卑屈
bēi qū
Kém cỏi, hèn hạ về tinh thần, dễ khuất p...
卑微
bēi wēi
Thấp kém, nhỏ bé về địa vị hoặc giá trị
卑怯
bēi qiè
Hèn nhát, thiếu can đảm
卑恭
bēi gōng
Khiêm tốn và cung kính
卑污
bēi wū
Đê tiện, ô nhục về phẩm chất
卑视
bēi shì
Coi thường, khinh miệt
卑贱
bēi jiàn
Hèn mọn, thấp kém về địa vị hoặc phẩm gi...
卑身贱体
bēi shēn jiàn tǐ
Hạ thấp thân phận và coi rẻ bản thân, tỏ...
卑躬屈膝
bēi gōng qū xī
Cúi đầu, quỳ gối, chỉ sự nịnh bợ, xu phụ...
卑躬屈节
bēi gōng qū jié
Hạ mình quá mức, đánh mất phẩm giá để ch...
卑辞
bēi cí
Lời nói khiêm nhường, tỏ ra hạ mình để l...
卑辞厚币
bēi cí hòu bì
Lời lẽ hạ mình kèm theo quà tặng hậu hĩn...
卑辞厚礼
bēi cí hòu lǐ
Dùng lời lẽ hạ mình và lễ vật quý giá để...
卑辞重币
bēi cí zhòng bì
Lời lẽ hạ mình kèm theo nhiều tiền bạc h...
Lính, binh sĩ; kết thúc, cuối cùng
zhuó
Xuất sắc, vượt trội

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...