Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 协调

Pinyin: xié tiáo

Meanings: To coordinate or harmonize., Điều phối, phối hợp hoặc cân đối hài hòa, ①和谐一致;配合得当。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 办, 十, 周, 讠

Chinese meaning: ①和谐一致;配合得当。

Grammar: Là động từ khi diễn tả hành động phối hợp, là tính từ khi mô tả trạng thái hài hòa. Có thể đứng trước danh từ hoặc sau chủ ngữ + 要/需要.

Example: 我们需要协调好工作和生活。

Example pinyin: wǒ men xū yào xié tiáo hǎo gōng zuò hé shēng huó 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phải điều hòa tốt giữa công việc và cuộc sống.

协调
xié tiáo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều phối, phối hợp hoặc cân đối hài hòa

To coordinate or harmonize.

和谐一致;配合得当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...