Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 协同作用

Pinyin: xié tóng zuò yòng

Meanings: Synergistic effect when two factors work together., Hiệu quả cộng hưởng khi hai yếu tố phối hợp với nhau., ①各种分散的作用在联合中使总效果优于单独的效果之和的相互作用。[例]两种或两种以上(药物)的协作作用,它比一种药物单独使用的作用更大。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 办, 十, 口, 乍, 亻, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①各种分散的作用在联合中使总效果优于单独的效果之和的相互作用。[例]两种或两种以上(药物)的协作作用,它比一种药物单独使用的作用更大。

Grammar: Được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và công nghệ để nói về sự phối hợp tăng cường hiệu quả.

Example: 团队合作可以产生协同作用,提高效率。

Example pinyin: tuán duì hé zuò kě yǐ chǎn shēng xié tóng zuò yòng , tí gāo xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Sự hợp tác nhóm có thể tạo ra hiệu ứng cộng hưởng, nâng cao hiệu suất.

协同作用
xié tóng zuò yòng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu quả cộng hưởng khi hai yếu tố phối hợp với nhau.

Synergistic effect when two factors work together.

各种分散的作用在联合中使总效果优于单独的效果之和的相互作用。两种或两种以上(药物)的协作作用,它比一种药物单独使用的作用更大

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

协同作用 (xié tóng zuò yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung