Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 华诞
Pinyin: huá dàn
Meanings: An important birthday (usually referring to the birthday of a nation or organization)., Sinh nhật quan trọng (thường dùng để chỉ sinh nhật của một quốc gia hoặc tổ chức), ①称对方生日的敬辞。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 化, 十, 延, 讠
Chinese meaning: ①称对方生日的敬辞。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong các dịp lễ lớn, trang trọng.
Example: 庆祝祖国70年华诞。
Example pinyin: qìng zhù zǔ guó 7 0 nián huá dàn 。
Tiếng Việt: Kỷ niệm 70 năm ngày thành lập đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh nhật quan trọng (thường dùng để chỉ sinh nhật của một quốc gia hoặc tổ chức)
Nghĩa phụ
English
An important birthday (usually referring to the birthday of a nation or organization).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称对方生日的敬辞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!