Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 华里
Pinyin: huá lǐ
Meanings: A traditional Chinese unit of length (1 huălĭ = 0.5 km)., Một đơn vị đo chiều dài trong hệ Trung Quốc (1 hoa lý = 0.5 km), ①中国的长度单位,等于500米。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 化, 十, 一, 甲
Chinese meaning: ①中国的长度单位,等于500米。
Grammar: Đơn vị đo lường, ít phổ biến hơn trong đời sống hiện đại.
Example: 从这里到那里大约有十里。
Example pinyin: cóng zhè lǐ dào nà lǐ dà yuē yǒu shí lǐ 。
Tiếng Việt: Từ đây đến đó khoảng mười lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đơn vị đo chiều dài trong hệ Trung Quốc (1 hoa lý = 0.5 km)
Nghĩa phụ
English
A traditional Chinese unit of length (1 huălĭ = 0.5 km).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国的长度单位,等于500米
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!