Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 协心戮力
Pinyin: xié xīn lù lì
Meanings: To make a concerted effort with great determination., Gắng sức cùng nhau với quyết tâm cao độ., 思想一致,并同努力。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 办, 十, 心, 戈, 翏, 丿, 𠃌
Chinese meaning: 思想一致,并同努力。
Grammar: Từ này thường được sử dụng để nói về nỗ lực tập thể với tinh thần quyết tâm rất cao.
Example: 全体队员协心戮力,最终赢得了比赛。
Example pinyin: quán tǐ duì yuán xié xīn lù lì , zuì zhōng yíng dé le bǐ sài 。
Tiếng Việt: Toàn thể đội viên đã cùng cố gắng hết mình và cuối cùng giành chiến thắng trong trận đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gắng sức cùng nhau với quyết tâm cao độ.
Nghĩa phụ
English
To make a concerted effort with great determination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思想一致,并同努力。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế