Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卑微
Pinyin: bēi wēi
Meanings: Lowly, insignificant in status or value., Thấp kém, nhỏ bé về địa vị hoặc giá trị, ①地位低下而渺小。[例]出身卑微的人。*②衰微。[例]王室卑微。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 丿, 十, 白, 彳
Chinese meaning: ①地位低下而渺小。[例]出身卑微的人。*②衰微。[例]王室卑微。
Grammar: Bổ nghĩa cho danh từ, thường xuất hiện trước danh từ 地位 (địa vị) hoặc 出身 (xuất thân).
Example: 虽然出身卑微,但他很有志气。
Example pinyin: suī rán chū shēn bēi wēi , dàn tā hěn yǒu zhì qì 。
Tiếng Việt: Mặc dù xuất thân thấp kém, nhưng anh ấy rất có chí khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấp kém, nhỏ bé về địa vị hoặc giá trị
Nghĩa phụ
English
Lowly, insignificant in status or value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地位低下而渺小。出身卑微的人
衰微。王室卑微
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!