Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卑贱
Pinyin: bēi jiàn
Meanings: Lowly, humble in status or dignity., Hèn mọn, thấp kém về địa vị hoặc phẩm giá, ①旧指出身或地位低下。[例]他们虽然卑贱,人家却害怕他们。*②卑鄙下贱。[例]卑贱的行为。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 十, 白, 戋, 贝
Chinese meaning: ①旧指出身或地位低下。[例]他们虽然卑贱,人家却害怕他们。*②卑鄙下贱。[例]卑贱的行为。
Grammar: Dùng để miêu tả địa vị xã hội hoặc phẩm giá của con người. Thường xuất hiện trước danh từ 地位 (địa vị) hoặc 类 (loại).
Example: 在封建社会,奴婢的地位十分卑贱。
Example pinyin: zài fēng jiàn shè huì , nú bì de dì wèi shí fēn bēi jiàn 。
Tiếng Việt: Trong xã hội phong kiến, địa vị của nô bộc rất hèn mọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hèn mọn, thấp kém về địa vị hoặc phẩm giá
Nghĩa phụ
English
Lowly, humble in status or dignity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指出身或地位低下。他们虽然卑贱,人家却害怕他们
卑鄙下贱。卑贱的行为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!