Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卑怯
Pinyin: bēi qiè
Meanings: Cowardly, lacking courage., Hèn nhát, thiếu can đảm, ①卑下怯懦。[例]越是凶,越是暴露了他们卑怯和失败的心理。——唐弢《琐忆》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 十, 白, 去, 忄
Chinese meaning: ①卑下怯懦。[例]越是凶,越是暴露了他们卑怯和失败的心理。——唐弢《琐忆》。
Grammar: Dùng để phê phán thái độ hoặc hành động. Thường xuất hiện cùng các từ 懦夫 (hèn nhát) hoặc 胆小鬼 (người nhát gan).
Example: 面对困难时,他表现得很卑怯。
Example pinyin: miàn duì kùn nán shí , tā biǎo xiàn dé hěn bēi qiè 。
Tiếng Việt: Khi đối mặt với khó khăn, anh ấy tỏ ra rất hèn nhát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hèn nhát, thiếu can đảm
Nghĩa phụ
English
Cowardly, lacking courage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卑下怯懦。越是凶,越是暴露了他们卑怯和失败的心理。——唐弢《琐忆》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!