Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卑劣
Pinyin: bēi liè
Meanings: Base, vile, morally depraved., Đê tiện, xấu xa, bất lương về mặt đạo đức, ①卑鄙恶劣。[例]卑劣手段。[例]卑劣行径。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 十, 白, 力, 少
Chinese meaning: ①卑鄙恶劣。[例]卑劣手段。[例]卑劣行径。
Grammar: Thường dùng để phê phán hành động hoặc tính cách của ai đó. Đứng trước danh từ hoặc sau động từ 看起来/显得.
Example: 这种行为非常卑劣。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi fēi cháng bēi liè 。
Tiếng Việt: Hành vi này rất đê tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đê tiện, xấu xa, bất lương về mặt đạo đức
Nghĩa phụ
English
Base, vile, morally depraved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卑鄙恶劣。卑劣手段。卑劣行径
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!