Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Soldier; end, finally, Lính, binh sĩ; kết thúc, cuối cùng, ①终究;终于。[例]卒廷见相如。——《史记·廉颇蔺相如列传》。*②卒相与欢。[例]故卒不加诛。——汉·刘向《列女传》。[例]卒葬之。——宋·王安石《游褒禅山记》。[例]卒不赦程。——宋·王谠《唐语林·雅量》。[例]卒与尸合。(头终于同尸身合在一起。)——明·张溥《五人墓碑记》。[合]卒然(终于,最后);卒爵(最后一杯)。*③另见cù。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①终究;终于。[例]卒廷见相如。——《史记·廉颇蔺相如列传》。*②卒相与欢。[例]故卒不加诛。——汉·刘向《列女传》。[例]卒葬之。——宋·王安石《游褒禅山记》。[例]卒不赦程。——宋·王谠《唐语林·雅量》。[例]卒与尸合。(头终于同尸身合在一起。)——明·张溥《五人墓碑记》。[合]卒然(终于,最后);卒爵(最后一杯)。*③另见cù。

Hán Việt reading: thốt

Grammar: Ngoài ý nghĩa 'lính', còn được dùng trong văn viết để chỉ 'kết thúc' như 终卒 (hoàn thành).

Example: 他是军队中的一名士兵。

Example pinyin: tā shì jūn duì zhōng de yì míng shì bīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người lính trong quân đội.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lính, binh sĩ; kết thúc, cuối cùng

thốt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Soldier; end, finally

终究;终于。卒廷见相如。——《史记·廉颇蔺相如列传》

卒相与欢。故卒不加诛。——汉·刘向《列女传》。卒葬之。——宋·王安石《游褒禅山记》。卒不赦程。——宋·王谠《唐语林·雅量》。卒与尸合。(头终于同尸身合在一起。)——明·张溥《五人墓碑记》。卒然(终于,最后);卒爵(最后一杯)

另见cù

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卒 (zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung