Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卑恭
Pinyin: bēi gōng
Meanings: Humble and respectful., Khiêm tốn và cung kính, ①谦卑恭逊。[例]他把礼物捧到她面前,脸上显出卑恭的表情。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 丿, 十, 白, 㣺, 共
Chinese meaning: ①谦卑恭逊。[例]他把礼物捧到她面前,脸上显出卑恭的表情。
Grammar: Dùng để mô tả thái độ cư xử của con người. Thường đi kèm với danh từ 态度 (thái độ).
Example: 他对长辈总是很卑恭。
Example pinyin: tā duì zhǎng bèi zǒng shì hěn bēi gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn khiêm tốn và kính trọng với người lớn tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiêm tốn và cung kính
Nghĩa phụ
English
Humble and respectful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦卑恭逊。他把礼物捧到她面前,脸上显出卑恭的表情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!