Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卑屈
Pinyin: bēi qū
Meanings: Submissive, servile, lacking spirit., Kém cỏi, hèn hạ về tinh thần, dễ khuất phục, ①卑躬屈膝。[例]带着谄媚卑屈的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 十, 白, 出, 尸
Chinese meaning: ①卑躬屈膝。[例]带着谄媚卑屈的样子。
Grammar: Dùng để mô tả tính cách hoặc thái độ của con người. Thường kết hợp với danh từ 态度 (thái độ) hoặc 行为 (hành vi).
Example: 他的态度十分卑屈。
Example pinyin: tā de tài dù shí fēn bēi qū 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy rất nhu nhược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kém cỏi, hèn hạ về tinh thần, dễ khuất phục
Nghĩa phụ
English
Submissive, servile, lacking spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卑躬屈膝。带着谄媚卑屈的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!