Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 协私罔上
Pinyin: xié sī wǎng shàng
Meanings: Colluding with others to harm those above, violating ethics and laws., Âm thầm câu kết với nhau để làm hại người trên, trái đạo đức và pháp luật., 怀抱私情,欺骗君上。协,通挟”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 办, 十, 厶, 禾, 冂, ⺊, 一
Chinese meaning: 怀抱私情,欺骗君上。协,通挟”。
Grammar: Thường được sử dụng để chỉ hành vi bất chính giữa các cá nhân trong tổ chức.
Example: 他们协私罔上,导致公司陷入危机。
Example pinyin: tā men xié sī wǎng shàng , dǎo zhì gōng sī xiàn rù wēi jī 。
Tiếng Việt: Họ câu kết với nhau làm hại cấp trên, khiến công ty rơi vào khủng hoảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thầm câu kết với nhau để làm hại người trên, trái đạo đức và pháp luật.
Nghĩa phụ
English
Colluding with others to harm those above, violating ethics and laws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怀抱私情,欺骗君上。协,通挟”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế