Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卑躬屈膝
Pinyin: bēi gōng qū xī
Meanings: To bow and kneel, referring to obsequiousness or groveling in a servile manner., Cúi đầu, quỳ gối, chỉ sự nịnh bợ, xu phụ một cách đê tiện., 卑躬低头弯腰;屈膝下跪。形容没有骨气,低声下气地讨好奉承。[出处]宋·魏了翁《江陵州丛兰精舍记》“公卿大臣皆卑躬屈膝唯后,虽谢安石之贤也,而犹不能免。”[例]不管有多大困难也不能向朝廷~,用变节投降的办法,苟安一时。——姚雪垠《李自成》第一卷“第十四章。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 丿, 十, 白, 弓, 身, 出, 尸, 月, 桼
Chinese meaning: 卑躬低头弯腰;屈膝下跪。形容没有骨气,低声下气地讨好奉承。[出处]宋·魏了翁《江陵州丛兰精舍记》“公卿大臣皆卑躬屈膝唯后,虽谢安石之贤也,而犹不能免。”[例]不管有多大困难也不能向朝廷~,用变节投降的办法,苟安一时。——姚雪垠《李自成》第一卷“第十四章。
Grammar: Là cụm động từ hình tượng với nghĩa tiêu cực, thường dùng để phê phán.
Example: 他为了升官发财,不惜卑躬屈膝。
Example pinyin: tā wèi le shēng guān fā cái , bù xī bēi gōng qū xī 。
Tiếng Việt: Anh ta vì muốn thăng quan phát tài nên không tiếc hạ mình nịnh hót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu, quỳ gối, chỉ sự nịnh bợ, xu phụ một cách đê tiện.
Nghĩa phụ
English
To bow and kneel, referring to obsequiousness or groveling in a servile manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卑躬低头弯腰;屈膝下跪。形容没有骨气,低声下气地讨好奉承。[出处]宋·魏了翁《江陵州丛兰精舍记》“公卿大臣皆卑躬屈膝唯后,虽谢安石之贤也,而犹不能免。”[例]不管有多大困难也不能向朝廷~,用变节投降的办法,苟安一时。——姚雪垠《李自成》第一卷“第十四章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế