Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 华靡
Pinyin: huá mí
Meanings: Luxurious, extravagant., Hào nhoáng, xa xỉ, ①豪华奢侈。[例]吾性不喜华靡。——宋·司马光《训俭示康》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 化, 十, 非, 麻
Chinese meaning: ①豪华奢侈。[例]吾性不喜华靡。——宋·司马光《训俭示康》。
Grammar: Tính từ ghép, có sắc thái tiêu cực khi mô tả sự xa xỉ không cần thiết.
Example: 这种生活方式过于华靡。
Example pinyin: zhè zhǒng shēng huó fāng shì guò yú huá mí 。
Tiếng Việt: Lối sống này quá xa hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hào nhoáng, xa xỉ
Nghĩa phụ
English
Luxurious, extravagant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
豪华奢侈。吾性不喜华靡。——宋·司马光《训俭示康》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!