Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 4081 to 4110 of 28922 total words

判例
pàn lì
Án lệ, tiền lệ pháp luật được dùng để xé...
判别
pàn bié
Phân biệt, nhận biết khác biệt giữa các ...
判处
pàn chǔ
Quyết định hình phạt cụ thể cho ai đó.
判官
pàn guān
Quan tòa, người có quyền xét xử trong tò...
判定
pàn dìng
Xác định rõ ràng một điều gì đó.
判据
pàn jù
Tiêu chuẩn hay căn cứ để đưa ra phán quy...
判明
pàn míng
Xác định rõ ràng, làm sáng tỏ một vấn đề...
刨根究底
páo gēn jiū dǐ
Tìm hiểu tận gốc, điều tra kỹ lưỡng nguy...
刨根问底
páo gēn wèn dǐ
Hỏi cho ra nhẽ, tra hỏi đến tận cùng gốc...
刨身
páo shēn
Bào thân cây (hoặc bề mặt gỗ) để làm nhẵ...
刨除
páo chú
Loại bỏ, cắt bỏ phần thừa hoặc không cần...
Lợi ích, lợi thế; sắc bén
利不亏义
lì bù kuī yì
Lợi ích không làm tổn hại đến đạo nghĩa;...
利令志惛
lì lìng zhì hūn
Lợi ích làm lu mờ ý chí; vì lợi mà mất t...
利令智昏
lì lìng zhì hūn
Lợi ích khiến trí óc mê muội; bị hấp dẫn...
利傍倚刀
lì bàng yǐ dāo
Lợi ích luôn đi kèm nguy hiểm; bên cạnh ...
利出一孔
lì chū yī kǒng
Lợi ích chỉ từ một nguồn duy nhất; phụ t...
利喙赡辞
lì huì shàn cí
Miệng lưỡi sắc bén và ngôn từ phong phú;...
利害得失
lì hài dé shī
Lợi ích và thiệt hại; cái được và cái mấ...
利害攸关
lì hài yōu guān
Lợi ích và thiệt hại có liên quan mật th...
利害相关
lì hài xiāng guān
Có liên quan đến lợi ích và thiệt hại; ả...
利己损人
lì jǐ sǔn rén
Lợi mình hại người, ích kỷ và gây thiệt ...
利市三倍
lì shì sān bèi
Tiền lì xì gấp ba lần, mang ý nghĩa chúc...
利惹名牵
lì rě míng qiān
Bị lợi lộc và danh vọng ràng buộc, cuốn ...
利时及物
lì shí jí wù
Tận dụng thời cơ để đạt được thành tựu v...
利权
lì quán
Quyền lợi, đặc quyền.
利析秋毫
lì xī qiū háo
Phân tích lợi ích một cách tỉ mỉ, chi li...
利欲熏心
lì yù xūn xīn
Tham lam che mờ mắt, bị lòng tham điều k...
利深祸速
lì shēn huò sù
Lợi càng lớn thì tai họa càng nhanh đến.
利灾乐祸
lì zāi lè huò
Vui mừng khi người khác gặp nạn.

Showing 4081 to 4110 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...