Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利害得失
Pinyin: lì hài dé shī
Meanings: Pros and cons; gains and losses., Lợi ích và thiệt hại; cái được và cái mất., 好处和坏处,得益和损失。[出处]清·岭南羽衣女士《东欧豪杰传》第四回“我虽然素有是志,可恨自己学问太浅,不能够把那利害得失,详详密密说将出来,感动大众,所以稽延至今,甚为憾事。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 刂, 禾, 口, 㝵, 彳, 丿, 夫
Chinese meaning: 好处和坏处,得益和损失。[出处]清·岭南羽衣女士《东欧豪杰传》第四回“我虽然素有是志,可恨自己学问太浅,不能够把那利害得失,详详密密说将出来,感动大众,所以稽延至今,甚为憾事。”
Grammar: Thành ngữ thường dùng trong ngữ cảnh phân tích hoặc đánh giá tình huống.
Example: 在做决定前,要考虑利害得失。
Example pinyin: zài zuò jué dìng qián , yào kǎo lǜ lì hài dé shī 。
Tiếng Việt: Trước khi đưa ra quyết định, cần cân nhắc lợi ích và thiệt hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi ích và thiệt hại; cái được và cái mất.
Nghĩa phụ
English
Pros and cons; gains and losses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好处和坏处,得益和损失。[出处]清·岭南羽衣女士《东欧豪杰传》第四回“我虽然素有是志,可恨自己学问太浅,不能够把那利害得失,详详密密说将出来,感动大众,所以稽延至今,甚为憾事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế