Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 判处
Pinyin: pàn chǔ
Meanings: To sentence someone to a specific punishment., Quyết định hình phạt cụ thể cho ai đó., ①法庭依照法律对触犯刑律者的审理和裁决。[例]判处有期徒刑十五年。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 刂, 半, 卜, 夂
Chinese meaning: ①法庭依照法律对触犯刑律者的审理和裁决。[例]判处有期徒刑十五年。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản pháp luật.
Example: 他被判处无期徒刑。
Example pinyin: tā bèi pàn chǔ wú qī tú xíng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị tuyên án tù chung thân.

📷 Án tù
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định hình phạt cụ thể cho ai đó.
Nghĩa phụ
English
To sentence someone to a specific punishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法庭依照法律对触犯刑律者的审理和裁决。判处有期徒刑十五年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
