Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利傍倚刀

Pinyin: lì bàng yǐ dāo

Meanings: Profit always comes with danger; next to gain hides a sharp blade (risk)., Lợi ích luôn đi kèm nguy hiểm; bên cạnh món lời tiềm ẩn dao sắc (rủi ro)., 倚靠着。利”的偏旁是刀字,意指追求私利犹如倚在刀口上。比喻贪利常得祸。[出处]《古诗源·古诗二首》“甘瓜抱苦蒂,美枣生荆棘,利傍有倚刀,贪人还自贼。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 刂, 禾, 亻, 旁, 奇, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 倚靠着。利”的偏旁是刀字,意指追求私利犹如倚在刀口上。比喻贪利常得祸。[出处]《古诗源·古诗二首》“甘瓜抱苦蒂,美枣生荆棘,利傍有倚刀,贪人还自贼。”

Grammar: Thành ngữ mang tính cảnh tỉnh, thường dùng trong văn cảnh khuyên nhủ người khác cẩn trọng.

Example: 投资虽有利,但要记住利傍倚刀。

Example pinyin: tóu zī suī yǒu lì , dàn yào jì zhù lì bàng yǐ dāo 。

Tiếng Việt: Đầu tư tuy có lợi, nhưng cần nhớ rằng lợi ích luôn đi kèm nguy hiểm.

利傍倚刀
lì bàng yǐ dāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi ích luôn đi kèm nguy hiểm; bên cạnh món lời tiềm ẩn dao sắc (rủi ro).

Profit always comes with danger; next to gain hides a sharp blade (risk).

倚靠着。利”的偏旁是刀字,意指追求私利犹如倚在刀口上。比喻贪利常得祸。[出处]《古诗源·古诗二首》“甘瓜抱苦蒂,美枣生荆棘,利傍有倚刀,贪人还自贼。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

利傍倚刀 (lì bàng yǐ dāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung