Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利欲熏心

Pinyin: lì yù xūn xīn

Meanings: Blinded by greed, controlled by avarice., Tham lam che mờ mắt, bị lòng tham điều khiển., 贪财图利的欲望迷住了心窍。[出处]宋·黄庭坚《赠别李次翁》诗“利欲熏心,随人翕张,国好骏马,尽为王良。”[例]故凡进此阵内,为其蛊惑,若稍操持不定,~,无不心荡神迷,因而失据。——清·李汝珍《镜花缘》第一百回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 刂, 禾, 欠, 谷, 熏, 心

Chinese meaning: 贪财图利的欲望迷住了心窍。[出处]宋·黄庭坚《赠别李次翁》诗“利欲熏心,随人翕张,国好骏马,尽为王良。”[例]故凡进此阵内,为其蛊惑,若稍操持不定,~,无不心荡神迷,因而失据。——清·李汝珍《镜花缘》第一百回。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để phê phán những người quá tham lam.

Example: 那些贪官就是因为利欲熏心才走上犯罪道路。

Example pinyin: nà xiē tān guān jiù shì yīn wèi lì yù xūn xīn cái zǒu shàng fàn zuì dào lù 。

Tiếng Việt: Những quan chức tham nhũng đã bước vào con đường tội lỗi vì bị lòng tham che mờ mắt.

利欲熏心
lì yù xūn xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham lam che mờ mắt, bị lòng tham điều khiển.

Blinded by greed, controlled by avarice.

贪财图利的欲望迷住了心窍。[出处]宋·黄庭坚《赠别李次翁》诗“利欲熏心,随人翕张,国好骏马,尽为王良。”[例]故凡进此阵内,为其蛊惑,若稍操持不定,~,无不心荡神迷,因而失据。——清·李汝珍《镜花缘》第一百回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

利欲熏心 (lì yù xūn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung