Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 判别

Pinyin: pàn bié

Meanings: To distinguish or differentiate between objects., Phân biệt, nhận biết khác biệt giữa các đối tượng., ①根据不同点加以区分;辨别是非。[例]判别颜色相同但龄期不同的熔岩流。*②察觉出或辨别出容易与邻近或其他事物相混淆的某事物。[例]判别真假。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 刂, 半, 另

Chinese meaning: ①根据不同点加以区分;辨别是非。[例]判别颜色相同但龄期不同的熔岩流。*②察觉出或辨别出容易与邻近或其他事物相混淆的某事物。[例]判别真假。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá hoặc phân tích.

Example: 要学会判别真假信息。

Example pinyin: yào xué huì pàn bié zhēn jiǎ xìn xī 。

Tiếng Việt: Cần học cách phân biệt thông tin thật giả.

判别
pàn bié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân biệt, nhận biết khác biệt giữa các đối tượng.

To distinguish or differentiate between objects.

根据不同点加以区分;辨别是非。判别颜色相同但龄期不同的熔岩流

察觉出或辨别出容易与邻近或其他事物相混淆的某事物。判别真假

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

判别 (pàn bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung