Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刨根问底
Pinyin: páo gēn wèn dǐ
Meanings: To ask repeatedly until the root cause is revealed., Hỏi cho ra nhẽ, tra hỏi đến tận cùng gốc rễ sự việc., 比喻追究底细。[出处]老舍《老张的哲学》第三二“一辆汽车碰在一株老树上,并没伤人……谁能刨根问底的要证据。”[例]你~,是啥意思?你既不是治安组长,又不是民兵队长!——柳青《创业史》第一部第九章。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 刂, 包, 木, 艮, 口, 门, 广, 氐
Chinese meaning: 比喻追究底细。[出处]老舍《老张的哲学》第三二“一辆汽车碰在一株老树上,并没伤人……谁能刨根问底的要证据。”[例]你~,是啥意思?你既不是治安组长,又不是民兵队长!——柳青《创业史》第一部第九章。
Grammar: Động tác này thường đi kèm với đối tượng bị hỏi. Thường sử dụng khi muốn nhấn mạnh mức độ tò mò hoặc kiên trì.
Example: 她刨根问底地追问事情的真相。
Example pinyin: tā páo gēn wèn dǐ dì zhuī wèn shì qíng de zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy liên tục tra hỏi để tìm ra sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi cho ra nhẽ, tra hỏi đến tận cùng gốc rễ sự việc.
Nghĩa phụ
English
To ask repeatedly until the root cause is revealed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻追究底细。[出处]老舍《老张的哲学》第三二“一辆汽车碰在一株老树上,并没伤人……谁能刨根问底的要证据。”[例]你~,是啥意思?你既不是治安组长,又不是民兵队长!——柳青《创业史》第一部第九章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế