Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利害相关
Pinyin: lì hài xiāng guān
Meanings: Related to gains and losses; mutually influential., Có liên quan đến lợi ích và thiệt hại; ảnh hưởng lẫn nhau., 利害好处和害处;关相关。指有密切的利害关系。[出处]《周礼·夏宫·职方氏》“周知其利害。”[例]平时酒杯往来如兄若弟;一虱大的事,才有些~,便尔我不相顾了。——明·冯梦龙《喻世明言·吴保安弃家赎友》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 刂, 禾, 口, 木, 目, 丷, 天
Chinese meaning: 利害好处和害处;关相关。指有密切的利害关系。[出处]《周礼·夏宫·职方氏》“周知其利害。”[例]平时酒杯往来如兄若弟;一虱大的事,才有些~,便尔我不相顾了。——明·冯梦龙《喻世明言·吴保安弃家赎友》。
Grammar: Thành ngữ diễn tả mối quan hệ qua lại giữa các bên, thường dùng trong ngữ cảnh quốc tế hoặc thương mại.
Example: 两国经济利害相关,合作非常重要。
Example pinyin: liǎng guó jīng jì lì hài xiāng guān , hé zuò fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Nền kinh tế của hai nước có liên quan mật thiết đến lợi ích, hợp tác rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có liên quan đến lợi ích và thiệt hại; ảnh hưởng lẫn nhau.
Nghĩa phụ
English
Related to gains and losses; mutually influential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利害好处和害处;关相关。指有密切的利害关系。[出处]《周礼·夏宫·职方氏》“周知其利害。”[例]平时酒杯往来如兄若弟;一虱大的事,才有些~,便尔我不相顾了。——明·冯梦龙《喻世明言·吴保安弃家赎友》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế