Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利深祸速

Pinyin: lì shēn huò sù

Meanings: The greater the profit, the quicker the disaster comes., Lợi càng lớn thì tai họa càng nhanh đến., 获利愈多,灾祸来得愈快。[出处]《后汉书·皇后纪》“序任重道悠,利深祸速。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 刂, 禾, 氵, 罙, 呙, 礻, 束, 辶

Chinese meaning: 获利愈多,灾祸来得愈快。[出处]《后汉书·皇后纪》“序任重道悠,利深祸速。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để cảnh báo về hậu quả của lòng tham.

Example: 投资需谨慎,否则可能利深祸速。

Example pinyin: tóu zī xū jǐn shèn , fǒu zé kě néng lì shēn huò sù 。

Tiếng Việt: Đầu tư cần thận trọng, nếu không có thể lợi càng lớn thì tai họa càng nhanh đến.

利深祸速
lì shēn huò sù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi càng lớn thì tai họa càng nhanh đến.

The greater the profit, the quicker the disaster comes.

获利愈多,灾祸来得愈快。[出处]《后汉书·皇后纪》“序任重道悠,利深祸速。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

利深祸速 (lì shēn huò sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung