Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 判官

Pinyin: pàn guān

Meanings: Judge, an official who presides over court proceedings., Quan tòa, người có quyền xét xử trong tòa án., ①唐宋时辅助地方长官处理公事的人员,借指阎王手下掌管生死簿的官。[例]坐谪兴国州判官。——清·张廷玉《明史·海瑞传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 刂, 半, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①唐宋时辅助地方长官处理公事的人员,借指阎王手下掌管生死簿的官。[例]坐谪兴国州判官。——清·张廷玉《明史·海瑞传》。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp luật.

Example: 这位判官非常公正。

Example pinyin: zhè wèi pàn guān fēi cháng gōng zhèng 。

Tiếng Việt: Vị quan tòa này rất công bằng.

判官
pàn guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan tòa, người có quyền xét xử trong tòa án.

Judge, an official who presides over court proceedings.

唐宋时辅助地方长官处理公事的人员,借指阎王手下掌管生死簿的官。坐谪兴国州判官。——清·张廷玉《明史·海瑞传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

判官 (pàn guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung