Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刨身

Pinyin: páo shēn

Meanings: To plane the surface of wood or tree trunks to make them smooth., Bào thân cây (hoặc bề mặt gỗ) để làm nhẵn., ①作为刨身的木块或金属架,刨刀安在其中。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 刂, 包, 身

Chinese meaning: ①作为刨身的木块或金属架,刨刀安在其中。

Grammar: Động từ liên quan đến hành động làm nhẵn bề mặt gỗ, thường đi kèm danh từ chỉ vật liệu như “木头” (cây, gỗ).

Example: 老木匠正在仔细刨身这块木头。

Example pinyin: lǎo mù jiàng zhèng zài zǐ xì páo shēn zhè kuài mù tou 。

Tiếng Việt: Người thợ mộc già đang cẩn thận bào thân khúc gỗ này.

刨身
páo shēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bào thân cây (hoặc bề mặt gỗ) để làm nhẵn.

To plane the surface of wood or tree trunks to make them smooth.

作为刨身的木块或金属架,刨刀安在其中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...